Thứ ba, 19 Tháng 6 2012 12:25 |
Kì thi tốt nghiệp đại học chính qui năm 2012 có 179 bài thi được phúc khảo. Trong đó có 26 bài thi có thay đổi điểm đậu so với điểm chấm đợt đầu. Cụ thể các bài thi có thay đổi điểm như sau:
STT
|
Mã SV
|
Họ lót
|
Tên
|
Môn phúc khảo
|
Điểm cũ
|
Điểm phúc khảo
|
Làm tròn
|
1.
|
K34.601.018
|
Phạm Văn
|
Định
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
6
|
|
2.
|
K34.601.025
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
5
|
|
3.
|
K34.601.024
|
Vũ Thị Đức
|
Hạnh
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
6
|
|
4.
|
K34.603.031
|
Lê Thị
|
Hồng
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
6
|
|
5.
|
K34.608.021
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
6
|
|
6.
|
K34.301.027
|
Lê Bá
|
Khoa
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
6
|
|
7.
|
K34.601.097
|
Lý Thị
|
Sương
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
6
|
|
8.
|
K34.704.004
|
Lý
|
Bân
|
Những NLCB của chủ nghĩa Mác – Lênin (phần 2)
|
4
|
5
|
|
9.
|
K34.754.029
|
Chung Tú
|
Lang
|
Lí thuyết tiếng và dịch
|
7.3
|
7.7
|
8
|
-
|
K33.101.264
|
Trịnh Thị Thùy
|
Dung
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.299
|
Phạm Thị
|
Hiền
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K34.101.037
|
Lương Hoàng
|
Khương
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.311
|
Lê Văn
|
Nga
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
3
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.315
|
Đới Thị Hồng
|
Nhung
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.279
|
Võ Thị Yến
|
Phi
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K31.101.388
|
Dương Minh
|
Phương
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K34.101.064
|
Lê Hồng
|
Phúc
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.335
|
Phan Minh Trí
|
Thức
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.322
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
3.5
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.287
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.101.286
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K32.101.092
|
Mai Xuân
|
Vinh
|
Lý luận và phương pháp dạy học Toán
|
4
|
4.5
|
5
|
-
|
K33.201.073
|
Lê Thanh
|
Thắng
|
Lí luận và phương pháp dạy học Hoá học
|
3.5
|
5
|
|
-
|
K34.602.039
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
Lí luận và Phương pháp dạy học Lịch sử
|
8
|
8.5
|
9
|
-
|
K33.701.219
|
Nguyễn Trương Đăng
|
Khoa
|
Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh
|
4
|
5
|
|
-
|
K34.751.007
|
Trịnh Kim
|
Anh
|
Quản trị học
|
6
|
6.5
|
7
|
Lưu ý: Các bài thi không thay đổi điểm sau khi phúc khảo hoặc thay đổi nhưng không đạt điểm đậu không có trong danh sách này.
|