Thứ hai, 08 Tháng 10 2018 10:42 |
|
|
|
|
|
|
|
(Kèm theo QĐ số 2761/QĐ-ĐHSP, ngày 05 tháng 10 năm 2018) |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
MSSV |
Ngày sinh |
Khoa |
HK1 |
HK2 |
1 |
Lâm Phước Nguyên |
42.01.704.049 |
21/02/1998 |
Tiếng Trung |
3.33 |
3.92 |
2 |
Võ Công Hoàng Nguyên |
41.01.751.097 |
30/06/1997 |
Tiếng Anh |
3.46 |
3.50 |
3 |
Lê Hà Ái Quỳnh |
41.01.754.089 |
25/09/1997 |
Tiếng Trung |
3.31 |
3.67 |
4 |
Võ Thị Thu Ngoan |
42.01.602.103 |
04/09/1998 |
Lịch Sử |
3.79 |
3.92 |
5 |
Nguyễn Thái Xuân Mai |
43.01.901.102 |
05/08/1999 |
GDTH |
3.29 |
3.38 |
6 |
Trần Bình Thuận |
43.01.101.100 |
14/03/1999 |
Toán - Tin |
3.35 |
3.71 |
7 |
Lê Ngọc Uyên |
42.01.102.129 |
23/06/1998 |
Vật Lý |
3.69 |
3.82 |
8 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
41.01.902.099 |
13/05/1996 |
GDMN |
3.61 |
3.92 |
9 |
Trương Thị Hảo |
41.01.603.019 |
10/04/1997 |
Địa lý |
3.94 |
3.19 |
10 |
Trần Gia Hoài |
41.01.902.052 |
11/02/1997 |
GDMN |
3.52 |
3.45 |
Lưu ý: |
|
SV có mặt tại phòng CTCT&HSSV |
lúc 9g00 thứ ba ngày 23/10/2018 |
để xe Trường đưa đi dự Lễ trao HB |
|
|
|