280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM ĐT: (+84) - (8) - 38352020 - Fax: (+84) - (8) - 38398946
|
|
|
Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Thứ năm, 13 Tháng 9 2018 11:07 |
Mời các sinh viên thủ khoa các ngành khóa 44 đến phòng CTCT và HSSV để được hướng dẫn và chuẩn bị cho việc nhận thưởng vào sáng ngày 20/9/2018.
Thời gian: từ chiều ngày 13/9 đến hết ngày 18/9. Sinh viên nào không các nhận xem như không được đưa vào danh sách khen thưởng, Trường sẽ chọn SV khác.
Mọi chi tiết xin liên hệ Anh Nguyễn Quốc Việt ĐT:01663358775 hoặc đến phòng A 109
Xin cảm ơn!
DANH SÁCH THỦ KHOA CÁC NGÀNH KHÓA 44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Tên ngành |
Số điện thoại |
Ghi chú |
1 |
44.01.752.022 |
LÊ NGUYỄN HOÀNG |
ANH |
Ngôn ngữ Nga |
0902620142 |
|
2 |
44.01.106.037 |
CAO HOÀNG |
BẢO |
Hoá học |
0122974175 |
|
3 |
44.01.103.021 |
ĐỖ VĂN |
KHOA |
Sư phạm Tin học |
0908698152 |
|
4 |
44.01.201.041 |
NGUYỄN TRẦN CÔNG |
ĐẠT |
Sư phạm Hoá học |
0964559522 |
Thủ khoa toàn trường |
5 |
44.01.701.075 |
TRẦN HỮU |
GIANG |
Sư phạm tiếng Anh |
0974331335 |
|
6 |
44.01.902.068 |
LỮ THỊ TRÚC |
GIANG |
Giáo dục Mầm non |
0987742055 |
|
7 |
44.01.105.031 |
LÊ BỈNH |
HIẾU |
Vật lý học |
01632558389 |
|
8 |
44.01.613.047 |
QUÁCH MINH |
HOÀNG |
Địa lý học |
01633746872 |
|
9 |
44.01.614.066 |
CHU THỊ |
HUYỀN |
Tâm lý học giáo dục |
01674573451 |
|
10 |
44.01.753.078 |
HÀ MỸ |
HUYỀN |
Ngôn ngữ Pháp |
01683448265 |
|
11 |
44.01.102.073 |
LÊ NHẬT |
LONG |
Sư phạm Vật lý |
01203219415 |
|
12 |
44.01.754.132 |
TRẦN XUÂN |
LỘC |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
0916127895 |
|
13 |
44.01.901.143 |
LÂM MỸ |
NIÊN |
Giáo dục Tiểu học |
01203927451 |
|
14 |
44.01.601.114 |
LÊ THỤY MỸ |
NGÂN |
Sư phạm Ngữ văn |
01658774605 |
|
15 |
44.01.602.038 |
VÕ THỊ THANH |
NGÂN |
Sư phạm Lịch sử |
1643081064 |
|
16 |
44.01.704.024 |
NGUYỄN THIÊN |
NGÂN |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
0905214404 |
|
17 |
44.01.904.035 |
PHẠM THỊ THUÝ |
NGÂN |
Giáo dục Đặc biệt |
0945880468 |
|
18 |
44.01.702.007 |
PHAN THỊ HỒNG |
NGỌC |
Sư phạm tiếng Nga |
0907740858 |
|
19 |
44.01.607.100 |
BÙI ĐOÀN TRỌNG |
NGUYÊN |
Việt Nam học |
01208565092 |
|
20 |
44.01.751.300 |
NGÔ THANH |
QUYÊN |
Ngôn ngữ Anh |
01285244696 |
|
21 |
44.01.611.136 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
Tâm lý học |
0983263224 |
|
22 |
44.01.756.112 |
NGUYỄN DIỄM |
QUỲNH |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
0911279433 |
|
23 |
44.01.104.193 |
DƯƠNG |
TIẾN |
Công nghệ thông tin |
0908042902 |
|
24 |
44.01.903.059 |
NGUYỄN MAI |
THANH |
Giáo dục Thể chất |
0932105672 |
|
25 |
44.01.609.057 |
NGUYỄN TIẾN |
THẢO |
Quản lý giáo dục |
01677989704 |
|
26 |
44.01.612.111 |
PHẠM THỊ THU |
THẢO |
Công tác xã hội |
01637847982 |
|
27 |
44.01.703.035 |
LÂM CẨM |
THU |
Sư phạm tiếng Pháp |
01285929488 |
|
28 |
44.01.606.178 |
HỒ THỊ MINH |
THƯ |
Văn học |
01264624217 |
|
29 |
44.01.608.179 |
PHAN VÕ ANH |
THƯ |
Quốc tế học |
0932894375 |
|
30 |
44.01.755.174 |
TRƯƠNG THỊ MINH |
THƯ |
Ngôn ngữ Nhật |
0917036836 |
|
31 |
44.01.605.053 |
LÊ THỊ |
TRANG |
Giáo dục Chính trị |
0978061374 |
|
32 |
44.01.101.149 |
NGUYỄN THỊ NGÂN |
TRÚC |
Sư phạm Toán học |
01697978327 |
|
33 |
44.01.301.087 |
PHẠM THÀNH |
VINH |
Sư phạm Sinh học |
01203145643 |
|
34 |
44.01.603.077 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
VY |
Sư phạm Địa lý |
0984944036 |
|
Danh sách này có 34 sinh viên./. |
|
|
|
|
Ghi chú: Kết quả xét này dựa vào điểm thi THPT quốc gia năm 2018. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
|
Cẩm nang điện tử & Thi Tuyển Sinh |
Diễn Đàn Giáo Dục |
Thủ Tục Hành Chính Trong Giáo Dục |
Giáo Trình Điện Tử |
Tài Nguyên Giáo Dục Và Học Liệu |
|