280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM ĐT: (+84) - (8) - 38352020 - Fax: (+84) - (8) - 38398946
|
|
|
Phòng Công tác Chính trị và Học sinh, sinh viên
Thứ hai, 05 Tháng 11 2018 15:46 |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC NHẬN TRỢ CẤP XÃ HỘI |
|
HK2 năm học 2017 - 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Xếp loại |
Khoa |
Diện trợ cấp |
Mức TC |
Mức nhận |
1 |
41.01.902.011 |
Ka |
Ảnh |
13/03/1996 |
Giỏi |
GDMN |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
2 |
41.01.904.002 |
La Thị |
Đào |
28/11/1997 |
Giỏi |
GDĐB |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
3 |
42.01.611.094 |
Phù A |
Sim |
08/03/1998 |
Giỏi |
TLH |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
4 |
41.01.902.178 |
K' |
Úc |
23/04/1995 |
Xuất sắc |
GDMN |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
5 |
43.01.901.136 |
Yang Kar Tơr |
N'hìm |
22/06/1999 |
Khá |
GDTH |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
6 |
43.01.609.021 |
Dương Mỹ |
Kim |
22/06/1999 |
Khá |
KHGD |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
7 |
43.01.902.099 |
Thông Thị |
Mỹ |
25/07/1999 |
Khá |
GDMN |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
8 |
43.01.902.011 |
Bùi Thị Hồng |
Cam |
02/02/1999 |
Khá |
GDMN |
Dân tộc thiểu số, vùng cao |
140,000 |
840,000 |
9 |
42.01.904.036 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
04/06/1997 |
Khá |
GDĐB |
Mồ côi cha mẹ |
100,000 |
600,000 |
10 |
41.01.611.066 |
Phạm Thanh Phước |
Lộc |
09/09/1993 |
Khá |
TLH |
Khuyết tật |
100,000 |
600,000 |
11 |
43.01.611.001 |
Vũ Nguyễn Thành |
An |
05/12/1998 |
Khá |
TLH |
Khuyết tật |
100,000 |
600,000 |
12 |
41.01.901.067 |
Hồng Thanh |
Huy |
09/04/1997 |
Giỏi |
GDTH |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
13 |
41.01.609.027 |
Lê Văn |
Hiếu |
15/10/1996 |
Khá |
KHGD |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
14 |
42.01.902.220 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
08/06/1998 |
Giỏi |
GDMN |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
15 |
43.01.605.084 |
Đặng Thị Mỹ |
Linh |
20/02/1999 |
Khá |
GDCT |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
16 |
43.01.606.013 |
Phạm Thị Ngọc |
Cẩm |
05/07/1999 |
Khá |
Ngữ văn |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
17 |
41.01.901.007 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
03/02/1997 |
Xuất sắc |
GDTH |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
18 |
41.01.901.155 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
26/01/1997 |
Giỏi |
GDTH |
Hộ cận nghèo |
100,000 |
600,000 |
19 |
42.01.609.034 |
Quách Thị Mỹ |
Kiều |
24/07/1996 |
Giỏi |
KHGD |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
20 |
41.01.901.213 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
13/08/1997 |
Khá |
GDTH |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
21 |
K40.102.062 |
Võ Thị Hải |
Nhật |
30/06/1996 |
Giỏi |
Vật lý |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
22 |
42.01.602.103 |
Võ Thị Thu |
Ngoan |
04/09/1998 |
Xuất sắc |
Lịch Sử |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
23 |
42.01.755.195 |
Trương Thị Trà |
Vinh |
20/11/1997 |
Khá |
Tiếng Nhật |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
24 |
43.01.613.007 |
Hoàng Thị |
Hiền |
15/03/1999 |
Giỏi |
Địa lý |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
25 |
42.01.601.012 |
Đào Thị Mỹ |
Duyên |
03/06/1997 |
Khá |
Ngữ văn |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
26 |
42.01.902.195 |
Trần Thị |
Việt |
29/07/1998 |
Giỏi |
GDMN |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
27 |
41.01.902.195 |
Chu Thị Thanh |
Xuân |
28/03/1997 |
Xuất sắc |
GDMN |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
28 |
43.01.607.029 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hà |
12/01/1999 |
Khá |
Ngữ văn |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
29 |
41.01.605.023 |
Nguyễn Hồ Gia |
Hân |
13/02/1997 |
Giỏi |
GDCT |
Hộ nghèo |
100,000 |
600,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo |
Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
|
Cẩm nang điện tử & Thi Tuyển Sinh |
Diễn Đàn Giáo Dục |
Thủ Tục Hành Chính Trong Giáo Dục |
Giáo Trình Điện Tử |
Tài Nguyên Giáo Dục Và Học Liệu |
|