Các bạn sinh viên thân mến!
Phòng CTCT và HSSV xin thông báo cho các bạn các nội dung như sau:
1. Ngày 30/11/2017, lúc 14g, Trường sẽ trao học bổng Agribank và học bổng Mitshubitshi - TOKYO và khen thưởng sinh viên học tập và rèn luyện Xuất sắc năm học 2016 - 2017. Địa điểm phòng A 509
2. Các sinh viên nhận học bổng đến gặp cô Dung Phòng CTCT và HSSV - phòng A 110 để xác nhận (Bàn số 4)
3. Các sinh viên được khen thưởng theo danh sách bên dưới đến gặp thầy Hoàn - Phòng CTCT và HSSV - phòng A 110 để xác nhận (Bàn số 2)
4. Khi sinh viên đã xác nhận đi dự thì phải có mặt đúng giờ để công tác tổ chức được tốt
Khi đọc được thông báo này, các bạn có thể nhắn cho bạn bè biết để đi xác nhận theo đường link bên dưới hoặc trực tiếp đến Phòng.
Khi vắng lí do không chính đáng thì sẽ không được giải quyết như: giấy khen, quà và tiền thưởng
https://docs.google.com/a/hcmup.edu.vn/spreadsheets/d/1IzQFelZe5WeIYZF9Gf0CsfsXHtakHqPKmdK5wrQpERE/edit?usp=sharing
Trân trọng./.
Khen thưởng sinh viên có kết quả học tập và rèn luyện xuất sắc năm học 2016-2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HK1 |
HK2 |
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
ĐTB |
ĐRL |
ĐTB |
ĐRL |
Ngành |
1 |
K40.101.161 |
Huỳnh Phước |
Trường |
3.9 |
92 |
3.93 |
95 |
Sư phạm Toán học |
2 |
K40.101.107 |
Võ Thành |
Phát |
3.75 |
91 |
3.93 |
92 |
Sư phạm Toán học |
3 |
K40.101.043 |
Chu Thị Thu |
Hiền |
3.65 |
94 |
3.81 |
90 |
Sư phạm Toán học |
4 |
K40.101.067 |
Phạm Tiến |
Kha |
3.62 |
91 |
3.94 |
99 |
Sư phạm Toán học |
5 |
K40.102.077 |
Nguyễn Phước Vĩnh |
Sơn |
3.85 |
98 |
3.84 |
100 |
Sư phạm Vật lí |
6 |
K40.102.045 |
Phan Anh |
Luân |
3.85 |
99 |
3.77 |
96 |
Sư phạm Vật lí |
7 |
K40.102.029 |
Hồ Hoàng |
Huy |
3.83 |
97 |
3.72 |
92 |
Sư phạm Vật lí |
8 |
K40.102.066 |
Nguyễn Tấn |
Phú |
3.74 |
97 |
3.61 |
96 |
Sư phạm Vật lí |
9 |
K40.102.062 |
Võ Thị Hải |
Nhật |
3.7 |
98 |
3.88 |
98 |
Sư phạm Vật lí |
10 |
K40.102.069 |
Trần Thanh |
Phương |
3.7 |
91 |
3.65 |
90 |
Sư phạm Vật lí |
11 |
K40.102.064 |
Nguyễn Lương Thiên |
Nhựt |
3.65 |
90 |
3.74 |
93 |
Sư phạm Vật lí |
12 |
K40.105.072 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
3.6 |
90 |
3.72 |
91 |
Vật lí học |
13 |
K40.201.082 |
Phạm Quốc |
Thắng |
4.0 |
100 |
3.63 |
100 |
Sư phạm Hóa học |
14 |
K40.601.006 |
Hồ Tú |
Ân |
3.79 |
94 |
3.95 |
97 |
Sư phạm Ngữ văn |
15 |
K40.601.065 |
Đỗ Gia |
Linh |
3.69 |
94 |
3.94 |
94 |
Sư phạm Ngữ văn |
16 |
K40.601.109 |
Lý Diệp Trường |
Phú |
3.65 |
92 |
3.83 |
90 |
Sư phạm Ngữ văn |
17 |
K40.601.085 |
Châu Kim |
Ngân |
3.63 |
92 |
3.66 |
94 |
Sư phạm Ngữ văn |
18 |
K40.602.001 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
3.9 |
95 |
3.69 |
91 |
Sư phạm Lịch sử |
19 |
K40.602.084 |
Trịnh Thủy |
Tiên |
3.66 |
90 |
3.62 |
95 |
Sư phạm Lịch sử |
20 |
K40.603.029 |
Đỗ Thị Thu |
Hà |
3.75 |
96 |
3.82 |
97 |
Sư phạm Địa lí |
21 |
K40.603.078 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
3.6 |
94 |
3.68 |
92 |
Sư phạm Địa lí |
22 |
K40.605.088 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hồng |
3.68 |
93 |
3.67 |
99 |
Giáo dục chính trị |
23 |
K40.605.035 |
Đoàn Thị Ngọc |
Nhi |
3.61 |
93 |
3.93 |
97 |
Giáo dục chính trị |
24 |
K40.606.054 |
Phạm Nguyễn Trúc |
Chi |
3.8 |
97 |
3.68 |
95 |
Văn học |
25 |
K40.608.121 |
Nguyễn Thanh |
Tỉnh |
3.88 |
93 |
3.79 |
95 |
Quốc tế học |
26 |
K40.608.011 |
Huỳnh Mỹ |
Diệp |
3.72 |
91 |
3.79 |
97 |
Quốc tế học |
27 |
K40.611.011 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
3.75 |
93 |
3.6 |
92 |
Tâm lí học |
28 |
K40.701.070 |
Nguyễn Lê Thảo |
Nguyên |
3.82 |
98 |
3.84 |
92 |
Sư phạm Tiếng Anh |
29 |
K40.701.033 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
3.65 |
95 |
3.66 |
94 |
Sư phạm Tiếng Anh |
30 |
K40.704.008 |
Chang Wei |
Jiun |
3.62 |
96 |
3.72 |
95 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
31 |
K40.751.070 |
Phạm Quỳnh |
Như |
3.83 |
97 |
3.69 |
99 |
Ngôn ngữ Anh |
32 |
K40.751.062 |
Huỳnh Trọng |
Nhân |
3.79 |
91 |
3.84 |
94 |
Ngôn ngữ Anh |
33 |
K40.754.127 |
Nguyễn Thị Kim |
Yến |
3.93 |
90 |
3.84 |
94 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
34 |
K40.754.099 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
3.93 |
90 |
3.76 |
90 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
35 |
K40.754.021 |
Cao Thị Thúy |
Hằng |
3.86 |
92 |
3.68 |
90 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
36 |
K40.754.001 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
3.79 |
90 |
3.84 |
90 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
37 |
K40.754.087 |
Lý Bội |
San |
3.79 |
94 |
3.76 |
90 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
38 |
K40.754.011 |
Huỳnh Chung |
Diền |
3.69 |
91 |
3.91 |
93 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
39 |
K40.901.219 |
Hà Trúc |
Thy |
3.67 |
93 |
3.64 |
92 |
Giáo dục tiểu học |
40 |
K40.902.245 |
Hoàng Thị Hồng |
Yến |
3.88 |
95 |
3.94 |
98 |
Giáo dục Mầm non |
41 |
K40.902.210 |
Lê Thị Cẩm |
Tiên |
3.76 |
96 |
3.65 |
98 |
Giáo dục Mầm non |
42 |
K40.902.077 |
Lục Thị Ngọc |
Hòa |
3.74 |
97 |
3.84 |
100 |
Giáo dục Mầm non |
43 |
K40.902.237 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vy |
3.72 |
100 |
3.71 |
100 |
Giáo dục Mầm non |
44 |
K40.902.039 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
3.67 |
93 |
3.91 |
98 |
Giáo dục Mầm non |
45 |
K40.902.154 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nơ |
3.65 |
90 |
3.77 |
92 |
Giáo dục Mầm non |
46 |
K40.902.161 |
Dương Huế |
Phương |
3.65 |
96 |
3.75 |
98 |
Giáo dục Mầm non |
47 |
K40.902.172 |
Nguyễn Thị Như |
Thảo |
3.61 |
98 |
3.87 |
100 |
Giáo dục Mầm non |
48 |
K40.902.211 |
Trần Thị |
Trang |
3.61 |
97 |
3.72 |
97 |
Giáo dục Mầm non |
49 |
K40.902.100 |
Hồ Thị Ngọc |
Lan |
3.6 |
98 |
3.84 |
100 |
Giáo dục Mầm non |
50 |
K40.903.081 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
3.65 |
97 |
3.6 |
97 |
Giáo dục thể chất |
51 |
K40.905.035 |
Trần Thị Diễm |
Trâm |
3.62 |
100 |
3.8 |
100 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
52 |
41.01.102.004 |
TRƯƠNG HUÊ |
BẢO |
3.79 |
97 |
3.93 |
97 |
Sư phạm Vật lí |
53 |
41.01.102.015 |
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
3.72 |
90 |
3.81 |
90 |
Sư phạm Vật lí |
54 |
41.01.102.031 |
PHẠM THỊ MỸ |
HẢO |
3.63 |
90 |
3.73 |
91 |
Sư phạm Vật lí |
55 |
41.01.704.015 |
LÊ THANH |
HUY |
3.69 |
94 |
3.8 |
95 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
56 |
41.01.704.017 |
LÝ SĨ |
KIM |
3.6 |
91 |
3.73 |
91 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
57 |
41.01.751.112 |
PHAN THỊ TUYẾT |
NHUNG |
3.76 |
92 |
3.73 |
95 |
Ngôn ngữ Anh |
58 |
41.01.754.012 |
THÁI MINH |
CHÂU |
3.91 |
91 |
3.92 |
96 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
59 |
41.01.754.107 |
DIỆP DU |
THUẬN |
3.84 |
95 |
3.84 |
95 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
60 |
41.01.754.009 |
LƯƠNG |
ÁNH |
3.75 |
91 |
3.84 |
91 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
61 |
42.01.101.124 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
QUYÊN |
3.65 |
90 |
3.65 |
90 |
Sư phạm Toán học |
62 |
42.01.102.127 |
TẠ THANH |
TRUNG |
3.69 |
97 |
3.94 |
98 |
Sư phạm Vật lí |
63 |
42.01.102.141 |
Hà Thanh |
Sang |
3.67 |
94 |
3.65 |
97 |
Sư phạm Vật lí |
64 |
42.01.301.124 |
Hồ Văn Nhật |
Trường |
3.62 |
92 |
3.79 |
92 |
Sư phạm Sinh học |
65 |
42.01.601.052 |
ĐẶNG TRẦN KIM |
LIÊN |
3.76 |
91 |
3.61 |
90 |
Sư phạm Ngữ văn |
66 |
42.01.701.050 |
TRẦN VÂN KHÁNH |
LINH |
3.79 |
91 |
3.82 |
93 |
Sư phạm Tiếng Anh |
67 |
42.01.754.006 |
PHẠM THỊ MINH |
ANH |
3.7 |
93 |
3.64 |
93 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
68 |
42.01.756.089 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
TIÊN |
3.94 |
95 |
3.79 |
95 |
Ngôn ngữ Hàn |
69 |
42.01.756.247 |
NGUYỄN THỊ HẢI |
YẾN |
3.68 |
90 |
3.71 |
92 |
Ngôn ngữ Hàn |
70 |
42.01.756.129 |
LA HOÀNG PHƯƠNG |
UYÊN |
3.65 |
98 |
3.86 |
97 |
Ngôn ngữ Hàn |
71 |
42.01.756.008 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CHI |
3.62 |
90 |
3.64 |
92 |
Ngôn ngữ Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách có 71 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|