Thứ ba, 20 Tháng 3 2018 15:28 |
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Khoa |
1 |
41.01.101.075 |
TRẦN TUẤN |
MINH |
Sư phạm Toán học |
2 |
41.01.103.049 |
ĐOÀN LÊ MINH |
NHƯ |
Sư phạm Tin học |
3 |
41.01.103.098 |
TRƯƠNG HỒNG |
ANH |
Sư phạm Tin học |
4 |
41.01.104.091 |
TRẦN LƯƠNG |
PHÁN |
Công nghệ thông tin |
5 |
41.01.104.119 |
HOÀNG BÁ |
THÀNH |
Công nghệ thông tin |
6 |
41.01.201.033 |
NGUYỄN AN |
KHANG |
Sư phạm Hóa học |
7 |
41.01.301.017 |
TRƯƠNG ĐỨC |
DŨNG |
Sư phạm Sinh học |
8 |
41.01.605.017 |
NGUYỄN NHẬT |
DUY |
Giáo dục Chính trị |
9 |
41.01.608.028 |
NGUYỄN ĐỖ HUY |
HOÀNG |
Quốc tế học |
10 |
41.01.608.051 |
PHAN THANH |
MỸ |
Quốc tế học |
11 |
41.01.608.079 |
LÊ ĐẶNG NHƯ |
QUỲNH |
Quốc tế học |
12 |
41.01.609.023 |
NGÔ CÔNG |
HẠNH |
Quản lí Giáo dục |
13 |
41.01.611.011 |
BÙI THẾ |
BẢO |
Tâm lí học |
14 |
41.01.611.112 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THƯ |
Tâm lí học |
15 |
41.01.752.050 |
TRẦN THANH |
LOAN |
Ngôn ngữ Nga - Anh |
16 |
41.01.901.008 |
VÕ BÙI THANH |
BÌNH |
Giáo dục Tiểu học |
17 |
41.01.901.023 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
Giáo dục Tiểu học |
18 |
41.01.901.131 |
PHẠM THỊ HỒNG |
NHUNG |
Giáo dục Tiểu học |
19 |
41.01.901.137 |
LÊ NGUYỄN TẤN |
PHÁT |
Giáo dục Tiểu học |
20 |
41.01.901.212 |
ĐỖ ANH |
TUẤN |
Giáo dục Tiểu học |
21 |
41.01.902.070 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
LINH |
Giáo dục Mầm non |
22 |
41.01.902.078 |
MÃ HỒNG |
LOAN |
Giáo dục Mầm non |
23 |
41.01.902.135 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
QUỲNH |
Giáo dục Mầm non |
24 |
41.01.902.199 |
TRẦN THỊ NHƯ |
Ý |
Giáo dục Mầm non |
25 |
41.01.903.056 |
NGUYỄN TRỌNG |
NGHĨA |
Giáo dục Thể chất |
26 |
42.01.103.009 |
VŨ MINH |
CHÂU |
Sư phạm tin học |
27 |
42.01.103.073 |
HUỲNH THIỆN |
TOÀN |
Sư phạm tin học |
28 |
42.01.104.011 |
NGUYỄN TRẦN LINH |
ÂN |
Công nghệ thông tin |
29 |
42.01.601.011 |
NGÔ HOÀNG |
DUY |
Sư phạm ngữ văn |
30 |
42.01.603.001 |
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
Sư phạm địa lí |
31 |
42.01.603.049 |
TRẦN PHI VÂN |
QUỲNH |
Sư phạm địa lí |
32 |
42.01.605.090 |
NGUYỄN QUỐC |
THỊNH |
GIáo dục chính trị |
33 |
42.01.609.004 |
VÕ HOÀNG |
BẢO |
Quản lý giáo dục |
34 |
42.01.609.014 |
NGUYỄN TÀI |
ĐỨC |
Quản lý giáo dục |
35 |
42.01.611.047 |
NGÔ KIỀU |
KHANH |
Tâm lí học |
36 |
42.01.611.222 |
TRƯƠNG THỊ THIÊN |
THƯ |
Tâm lí học |
37 |
42.01.612.005 |
MAI PHƯƠNG |
ANH |
Công tác xã hội |
38 |
42.01.612.065 |
VÕ MẠNH |
THẮNG |
Công tác xã hội |
39 |
42.01.614.012 |
HỒ THỊ |
BÍCH |
Tâm lí học giáo dục |
40 |
42.01.614.109 |
PHAN THỊ HƯƠNG |
THẮM |
Tâm lí học giáo dục |
41 |
42.01.614.173 |
NGUYỄN THANH |
PHONG |
Tâm lí học giáo dục |
42 |
42.01.614.178 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
Tâm lí học giáo dục |
43 |
42.01.704.034 |
LÊ THỊ NGỌC |
THI |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
44 |
42.01.704.044 |
TRẦN ĐỨC PHƯƠNG |
VŨ |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
45 |
42.01.754.158 |
VÒNG QUANG |
THẢO |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
46 |
42.01.901.086 |
VÕ THỊ MỸ |
LINH |
Giáo dục tiểu học |
47 |
42.01.902.006 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ÁNH |
Giáo dục mầm non |
48 |
42.01.902.093 |
ĐINH THỊ |
LÝ |
Giáo dục mầm non |
49 |
42.01.902.116 |
VÕ THỊ YẾN |
NHI |
Giáo dục mầm non |
50 |
42.01.902.138 |
LÊ THỊ MINH |
TÂM |
Giáo dục mầm non |
51 |
42.01.903.028 |
PHAN HOÀNG |
GIANG |
Giáo dục thể chất |
52 |
42.01.903.043 |
PHẠM THỊ THÚY |
HUỲNH |
Giáo dục thể chất |
53 |
42.01.903.093 |
NGUYỄN TRÂN TRÚC |
PHƯƠNG |
Giáo dục thể chất |
54 |
42.01.903.105 |
TRẦN THANH |
TÚ |
Giáo dục thể chất |
55 |
43.01.101.040 |
PHAN CHÂU BẢO |
KHÁNH |
Sư phạm Toán học |
56 |
43.01.101.042 |
PHẠM NGỌC QUỲNH |
LÂM |
Sư phạm Toán học |
57 |
43.01.101.075 |
NGÔ THỊ Ý |
NHI |
Sư phạm Toán học |
58 |
43.01.101.094 |
NGUYỄN NHẬT |
THÀNH |
Sư phạm Toán học |
59 |
43.01.103.025 |
NGUYỄN QUANG |
MINH |
Sư phạm Tin học |
60 |
43.01.104.018 |
TRẦN TẤN |
ĐẠT |
Công nghệ thông tin |
61 |
43.01.104.057 |
VŨ VIỆT |
HOÀNG |
Công nghệ thông tin |
62 |
43.01.104.073 |
PHẠM MINH |
HUY |
Công nghệ thông tin |
63 |
43.01.104.196 |
NGUYỄN DOÃN |
TỨ |
Công nghệ thông tin |
64 |
43.01.301.018 |
VÕ THỊ THANH |
HƯƠNG |
Sư phạm Sinh học |
65 |
43.01.301.042 |
NGUYỄN TẤN |
PHÁT |
Sư phạm Sinh học |
66 |
43.01.602.034 |
LẠI THỊ |
SEN |
Sư phạm Lịch sử |
67 |
43.01.603.045 |
HOÀNG THỊ BẢO |
NGỌC |
Sư phạm Địa lí |
68 |
43.01.605.037 |
NGUYỄN TRỌNG |
NGHĨA |
Giáo dục chính trị |
69 |
43.01.608.178 |
ĐẶNG ĐÌNH |
VĂN |
Quốc tế học |
70 |
43.01.609.002 |
NGUYỄN THÁI |
BÌNH |
Quản lý giáo dục |
71 |
43.01.611.130 |
LÊ ANH |
TUẤN |
Tâm lí học |
72 |
43.01.612.010 |
TẠ MINH |
CƯỜNG |
Công tác xã hội |
73 |
43.01.612.123 |
NGUYỄN ĐÀO |
TIÊN |
Công tác xã hội |
74 |
43.01.613.014 |
TRẦN NHẬT |
LAM |
Địa lý học |
75 |
43.01.751.253 |
PHÙNG THỊ NHƯ |
QUỲNH |
Ngôn ngữ Anh_Thương mại |
76 |
43.01.901.036 |
NGUYỄN QUỐC |
DŨNG |
Giáo dục tiểu học |
77 |
43.01.901.072 |
NGUYỄN NGỌC |
HUYỀN |
Giáo dục tiểu học |
78 |
43.01.901.089 |
PHẠM THỊ MỸ |
LINH |
Giáo dục tiểu học |
79 |
43.01.901.125 |
CAO THỊ |
NGUYỆT |
Giáo dục tiểu học |
80 |
43.01.901.148 |
TRẦN THỊ |
OANH |
Giáo dục tiểu học |
81 |
43.01.901.177 |
LÊ HƯƠNG |
THẢO |
Giáo dục tiểu học |
82 |
43.01.901.197 |
LÂM NGỌC |
THUẦN |
Giáo dục tiểu học |
83 |
43.01.902.043 |
NGUYỄN BẢO |
HÂN |
Giáo dục Mầm non |
84 |
43.01.902.078 |
NGUYỄN THỊ THANH |
LOAN |
Giáo dục Mầm non |
85 |
43.01.902.184 |
NGÔ THỊ BẢO |
TRÂN |
Giáo dục Mầm non |
86 |
43.01.902.201 |
VŨ THỊ |
TƯ |
Giáo dục Mầm non |
87 |
43.01.903.003 |
TRẦN NGUYỄN VÂN |
ANH |
Giáo dục thể chất |
88 |
43.01.903.040 |
VÕ TRUNG |
KIÊN |
Giáo dục thể chất |
89 |
43.01.903.043 |
HUỲNH THANH |
LIÊM |
Giáo dục thể chất |
90 |
43.01.903.082 |
NGUYỄN VĂN |
THUẬN |
Giáo dục thể chất |
91 |
43.01.903.093 |
NGUYỄN NGỌC |
TUẤN |
Giáo dục thể chất |
92 |
K39.103.082 |
Vũ Văn |
Công |
Sư phạm Tin học |
93 |
K39.752.082 |
Huỳnh Hiệp |
Mậu |
Ngôn ngữ Nga - Anh |
94 |
K40.103.015 |
Huỳnh Thái |
Dương |
Sư phạm Tin học |
95 |
K40.103.048 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Nguyên |
Sư phạm Tin học |
96 |
K40.104.091 |
Nguyễn Trang Ý |
Nhi |
Khoa học máy tính |
97 |
K40.301.042 |
Nguyễn Hà Như |
Mai |
Sư phạm sinh học |
98 |
K40.301.084 |
Hồ Như |
Thảo |
Sư phạm sinh học |
99 |
K40.605.154 |
Tống Thị Mai |
Trinh |
Giáo dục chính trị |
100 |
K40.609.067 |
Nguyễn Hoàng |
Quí |
Quản lý giáo dục |
101 |
K40.609.071 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
Quản lý giáo dục |
102 |
K40.901.084 |
Nguyễn Thị Phương |
Huỳnh |
Giáo dục tiểu học |
103 |
K40.901.087 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
Giáo dục tiểu học |
104 |
K40.901.266 |
Phạm Ngọc Thúy |
Vi |
Giáo dục tiểu học |
105 |
K40.902.037 |
Hồ Nguyễn Kỳ |
Duyên |
Giáo dục mầm non |
|